--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ grapnel anchor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
closed book
:
điều biết rất ít, điều mù tịtnuclear physics is a closed_book to me vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
+
badness
:
sự xấu, sự tồi
+
cong
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của congress
+
feudal
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mang mối hận thù, mang mối cừu hận, mang mối thù truyền kiếp
+
carolingian
:
thuộc, liên quan tới triều đại do Charlemagne sáng lập ra